Có 2 kết quả:
无所不至 wú suǒ bù zhì ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄓˋ • 無所不至 wú suǒ bù zhì ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach everywhere
(2) to stop at nothing
(3) to do one's utmost
(2) to stop at nothing
(3) to do one's utmost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach everywhere
(2) to stop at nothing
(3) to do one's utmost
(2) to stop at nothing
(3) to do one's utmost
Bình luận 0